--

embezzlement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embezzlement

Phát âm : /im'bezlmənt/

+ danh từ

  • sự biển thủ, sự tham ô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embezzlement"
  • Những từ có chứa "embezzlement" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    biển thủ rấp
Lượt xem: 463