misapplication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misapplication
Phát âm : /'mis,æpli'keiʃn/
+ danh từ
- sự dùng sai, sự áp dụng sai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embezzlement peculation defalcation misappropriation
Lượt xem: 332