misappropriation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misappropriation
Phát âm : /misappropriation/
+ danh từ
- sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embezzlement peculation defalcation misapplication
Lượt xem: 469