emerge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emerge
Phát âm : /i'mə:dʤ/
+ nội động từ
- nổi lên, hiện ra, lòi ra
- (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)
- thoát khỏi (sự đau khổ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
come forth issue come out go forth egress
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emerge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emerge":
emerge energic energise energize energy enrage - Những từ có chứa "emerge":
emerge emergence emergency emergency alert system emergency brake emergency door emergency exit emergency landing emergency medicine emergency procedure more... - Những từ có chứa "emerge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhoi chòi trồi bềnh chồm Hà Nội
Lượt xem: 860