emphatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emphatic
Phát âm : /im'fætik/
+ tính từ
- nhấn mạnh, nhấn giọng
- (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết)
- mạnh mẽ, dứt khoát (hành động)
- an emphatic refusal
sự từ chối dứt khoát
- an emphatic refusal
- rõ ràng, rành rành
- an emphatic defeat
sự thất bại rõ ràng
- an emphatic defeat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
forceful exclamatory emphasized emphasised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emphatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emphatic":
emphatic empathetic - Những từ có chứa "emphatic":
emphatic emphatically unemphatic unemphatically
Lượt xem: 547