--

encroachment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encroachment

Phát âm : /in'kroutʃmənt/

+ danh từ

  • sự xâm lấn, sự xâm phạm
  • cái lấy được bằng xâm lấn
Từ liên quan
Lượt xem: 589