impact
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: impact
Phát âm : /'impækt/
+ danh từ
- sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm
- head-on impact
(vật lý) sự va chạm trực diện
- back impact
(vật lý) sự va chạm giật lùi
- head-on impact
- tác động, ảnh hưởng
+ ngoại động từ
- (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
- va mạnh vào, chạm mạnh vào
+ nội động từ
- va mạnh, chạm mạnh
- tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shock impingement encroachment wallop affect bear upon bear on touch on touch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "impact"
Lượt xem: 611