--

encrust

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encrust

Phát âm : /in'krʌst/

+ ngoại động từ+ Cách viết khác : (incrust)

  • phủ một lớp vỏ ngoài
  • khảm
    • to encrust a teak wood box with mother of pearl
      khảm xà cừ một hộp gỗ tếch

+ nội động từ

  • thành một lớp vỏ ngoài; làm thành một lớp vỏ ngoài
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encrust"
Lượt xem: 377