--

encrusted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encrusted

Phát âm : /in'krʌstid/

+ tính từ

  • có lớp vỏ ngoài
  • khảm
  • có đóng cặn vôi (nồi hơi...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encrusted"
Lượt xem: 523