--

endorsement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endorsement

Phát âm : /in'dɔ:smənt/ Cách viết khác : (indorsation) /,indɔ:'seiʃn/ (indorsement) /in'dɔ:smənt/

+ danh từ

  • sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
  • sự xác nhận; sự tán thành
Từ liên quan
Lượt xem: 477