energetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: energetic
Phát âm : /,enə'dʤetik/
+ tính từ
- mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gumptious industrious up-and-coming - Từ trái nghĩa:
lethargic unenrgetic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "energetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "energetic":
energetic energetics - Những từ có chứa "energetic":
energetic energetics
Lượt xem: 774