industrious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: industrious
Phát âm : /in'dʌstriəs/
+ tính từ
- cần cù, siêng năng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
energetic gumptious up-and-coming hardworking tireless untiring
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "industrious"
- Những từ có chứa "industrious":
industrious industriousness - Những từ có chứa "industrious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cần mẫn chuyên cần cần kiệm cần cù hay làm
Lượt xem: 489