--

enfranchise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfranchise

Phát âm : /in'fræntʃaiz/

+ ngoại động từ

  • giải phóng, cho tự do
  • ban quyền (được cử nghị viên... cho một thành phố)
  • cho được quyền bầu cử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enfranchise"
Lượt xem: 214