--

enlistment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlistment

Phát âm : /in'listmənt/

+ danh từ

  • sự tuyển quân, sự tòng quân
  • thời gian tòng quân
  • sự tranh thủ, sự giành được
Từ liên quan
Lượt xem: 407