tour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tour
Phát âm : /tuə/
+ danh từ
- cuộc đi, cuộc đi du lịch
- a tour round the world
cuộc đi vòng quanh thế giới
- a tour round the world
- cuộc đi chơi, cuộc đi dạo
- to go for a tour round the town
đi dạo chơi thăm thành phố
- to go for a tour round the town
- cuộc kinh lý
- tour of inspection
cuộc đi kinh lý kiểm tra
- theatrical tour
cuộc đi biểu diễn ở nhiều nơi
- tour of inspection
+ ngoại động từ
- đi, đi du lịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enlistment hitch term of enlistment tour of duty duty tour go spell turn circuit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tour":
tar tare taro tarry tatar tawer tear their there thro more... - Những từ có chứa "tour":
bistoury contour contour feather contour language contour sheet contour-fighter contour-line contour-map contour-ploughing detour more... - Những từ có chứa "tour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
du lịch kiểm tra khâm mạng Huế
Lượt xem: 1205