--

enmity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enmity

Phát âm : /'enmiti/

+ danh từ

  • sự thù hằn
  • tình trạng thù địch
    • to be at enmity with someone
      thù địch với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enmity"
Lượt xem: 608