entity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entity
Phát âm : /'entiti/
+ danh từ
- thực thể
- sự tồn tại (của một vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "entity":
emit enmity entia entity enwind enate - Những từ có chứa "entity":
entity identity identity card identity disk nonentity - Những từ có chứa "entity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàn chỉnh thực thể cồng
Lượt xem: 461