enroll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enroll
Phát âm : /in'roul/ Cách viết khác : (enroll) /in'roul/
+ ngoại động từ
- tuyển (quân...)
- kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...)
- (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enroll"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enroll":
enrol enroll enrollee - Những từ có chứa "enroll":
enroll enrollee enrollment unenrolled
Lượt xem: 525