enter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enter
Phát âm : /'entə/
+ nội động từ
- đi vào
- (sân khấu) ra
- tuyên bố tham dự (cuộc thi)
+ ngoại động từ
- đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...)
- gia nhập (quân đội...)
- bắt đầu luyện (chó ngựa)
- ghi (tên vào sổ, cuộc thi...)
- kết nạp, lấy vào
- to enter into
- đi vào (nơi nào)
- tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...)
- thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai)
- tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...)
- nằm trong (kế hoạch, sự tính toán)
- to enter on (upon)
- bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...)
- (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản)
- to enter an appearance
- có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...)
- to enter a protest
- phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...)
- to enter up account books
- kết toán sổ sách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embark insert infix introduce accede record put down figure enroll inscribe enrol recruit participate come in get into get in go into go in move into - Từ trái nghĩa:
drop out give up fall by the wayside drop by the wayside throw in throw in the towel quit chuck up the sponge exit go out get out leave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enter":
endear endure enter entera entire entry entrée entree emitter - Những từ có chứa "enter":
carpenter carpenter-ant carpenter-bee carpenter-scene center centered child-centered city center civic center client-centered therapy more... - Những từ có chứa "enter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tham thiền ghi tên vào liều kiện nhập cảnh chiến biên Thái Mường more...
Lượt xem: 646