recruit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recruit
Phát âm : /ri'kru:t/
+ danh từ
- lính mới
- hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...)
+ động từ
- mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)
- bổ sung chỗ trống
- phục hồi; lấy sức khoẻ lại
- to recruit one's health
phục hồi sức khoẻ
- to go to the seaside to recruit
ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ
- to recruit one's health
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recruit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recruit":
recreate recruit regret - Những từ có chứa "recruit":
recruit recruital recruitment - Những từ có chứa "recruit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chiêu binh chiêu hiền tuyển dụng chiêu mộ tân binh bắt phu tuyển mộ mộ binh chiêu
Lượt xem: 558