enthralled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthralled+ Adjective
- đầy ngạc nhiên và thích thú; say mê
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beguiled captivated charmed delighted entranced
Lượt xem: 517