delighted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delighted+ Adjective
- vui mừng, vui sướng
- thỏa mãn, hài lòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beguiled captivated charmed enthralled entranced
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delighted"
Lượt xem: 391