--

enucleation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enucleation

Phát âm : /i,nju:kli'eiʃn/

+ danh từ

  • (y học) thủ thuật khoét nhẫn
  • sự giải thích, sự làm sáng tỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enucleation"
Lượt xem: 702