undeterred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undeterred
Phát âm : /'ʌndi'tə:d/
+ tính từ
- (+ by) không bị ngăn chặn, không ngã lòng, không nao núng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undeterred"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undeterred":
undeterred uninterred unuttered unwatered
Lượt xem: 406