--

ensillation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensillation

Phát âm : /'ensilidʤ/ Cách viết khác : (silage) /'sailidʤ/

+ danh từ+ Cách viết khác : (ensilation)

  • sự ủ xilô
  • thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô

+ ngoại động từ

  • ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ensillation"
Lượt xem: 256