envelop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envelop
Phát âm : /in'veləp/
+ ngoại động từ
- bao, bọc, phủ
- (quân sự) tiến hành bao vây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "envelop"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "envelop":
envelop envelope - Những từ có chứa "envelop":
envelop envelope enveloping envelopment pay-envelope window envelope
Lượt xem: 400