envelope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envelope
Phát âm : /'enviloup/
+ danh từ
- bao, bọc bì; phong bì
- (toán học) hình bao, bao
- vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu)
- (sinh vật học) màng bao, vỏ bao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "envelope"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "envelope":
envelop envelope - Những từ có chứa "envelope":
envelope pay-envelope window envelope - Những từ có chứa "envelope" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bao thơ phong bì bì thư đùm
Lượt xem: 446