eolith
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eolith
Phát âm : /'i:ouliθ/
+ danh từ
- (khảo cổ học) đồ đá sớm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eolith"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eolith":
elate elide eolith Eliot elite - Những từ có chứa "eolith":
eolith eolithic neolithic palaeolith palaeolithic
Lượt xem: 358