--

elate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elate

Phát âm : /i'leit/

+ ngoại động từ

  • làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
  • làm tự hào, làm hãnh diện

+ tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
  • tự hào, hãnh diện
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elate"
Lượt xem: 469