sequence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sequence
Phát âm : /'si:kwəns/
+ danh từ
- sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
- important events occur in rapid sequence
những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp
- important events occur in rapid sequence
- cảnh (trong phim)
- (âm nhạc) phỏng chuỗi; khúc xêcăng
- (ngôn ngữ học) sự phối hợp
- sequence of tenses
sự phối hợp các thời
- sequence of tenses
- (tôn giáo) bài ca xêcăng
- (đánh bài) chuỗi quân bài cùng hoa (nối tiếp nhau)
- (toán học) dãy
- sequence of function
dãy hàm
- sequence of number
dãy số
- sequence of function
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sequence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sequence":
science sequence squinch séance - Những từ có chứa "sequence":
consequence inconsequence sequence subsequence
Lượt xem: 696