herring-pond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herring-pond
Phát âm : /'heriɳpɔnd/
+ danh từ
- (đùa cợt) Bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "herring-pond"
Lượt xem: 296