eruditeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eruditeness+ Noun
- sự học rộng, sự uyên bác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
erudition learnedness learning scholarship encyclopedism encyclopaedism
Lượt xem: 303