esurience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: esurience
Phát âm : /i'sjuəriəns/ Cách viết khác : (esuriency) /i'sjuəriənsi/
+ danh từ
- sự đói khát
- sự thèm muốn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
edacity rapaciousness rapacity voracity voraciousness ravenousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "esurience"
Lượt xem: 337