voracity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voracity
Phát âm : /və'reiʃəsnis/ Cách viết khác : (voracity) /vɔ'ræsiti/
+ danh từ
- tính tham ăn, tính phàm ăn
- (nghĩa bóng) lòng khao khát
- insatiable voraciousness
lòng khao khát không sao thoả mãn nổi
- insatiable voraciousness
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
edacity esurience rapaciousness rapacity voraciousness ravenousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "voracity"
Lượt xem: 421