rapacity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rapacity
Phát âm : /rə'peiʃəsnis/ Cách viết khác : (rapacity) /rə'pæsiti/
+ danh từ
- tính tham lạm, sự tham tàn
- tính tham ăn, tính phàm ăn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
avarice greed covetousness avaritia edacity esurience rapaciousness voracity voraciousness
Lượt xem: 492