ethnic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ethnic
Phát âm : /'eθnik/ Cách viết khác : (ethnical) /'eθnikəl/
+ tính từ
- thuộc dân tộc, thuộc tộc người
- không theo tôn giáo nào, vô thần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heathen heathenish pagan cultural ethnical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ethnic"
- Những từ có chứa "ethnic":
ethnic ethnical ethnicalism ethnically ethnicity multi-ethnic multiethnic - Những từ có chứa "ethnic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Dao Việt Nam Hoa Việt Nùng dân tộc Tây Bắc cồng sắc tộc dị tộc more...
Lượt xem: 738