pagan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pagan
Phát âm : /'peigən/
+ danh từ
- người tà giáo; người theo đạo nhiều thần
- người tối dạ
+ tính từ
- (thuộc) tà giáo, (thuộc) đạo nhiều thần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heathen heathenish ethnic hedonist pleasure seeker gentile infidel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pagan"
Lượt xem: 716