--

heathen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heathen

Phát âm : /'hi:ðən/

+ danh từ

  • người ngoại đạo (đối với người theo đạo Do-thái, Cơ-ddốc hay đạo Hồi)
    • the heathen
      những người ngoại đạo
  • người không văn minh; người dốt nát

+ tính từ

  • ngoại đạo
  • không văn minh; dốt nát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heathen"
Lượt xem: 524