everlasting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: everlasting
Phát âm : /,evə'lɑ:stiɳ/
+ tính từ
- vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt
- kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt
- this everlasting noise
tiếng ầm ầm không bao giờ dứt
- this everlasting noise
- (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô
- the Everlasting
- Chúa, Thượng đế
+ danh từ
- thời gian vô tận, ngàn xưa
- the monument has been there since everlasting
công trình đó có từ ngàn xưa
- the monument has been there since everlasting
- (thực vật học) cây cúc trường sinh
- vải chéo len
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "everlasting"
- Những từ có chứa "everlasting":
everlasting everlastingness - Những từ có chứa "everlasting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất diệt vĩnh viễn
Lượt xem: 452