unceasing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unceasing
Phát âm : /ʌn'si:siɳ/
+ tính từ
- không ngừng, không ngớt, không dứt, liên tục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ceaseless constant incessant never-ending perpetual unremitting ageless aeonian eonian eternal everlasting unending
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unceasing"
Lượt xem: 511