perpetual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: perpetual
Phát âm : /pə'petjuəl/
+ tính từ
- vĩnh viễn, bất diệt
- không ngừng
- perpetual motion
sự chuyển động không ngừng
- perpetual motion
- suốt đời, chung thân
- perpetual punishment
hình phạt chung thân
- perpetual punishment
- (thông tục) luôn, suốt
- perpetual nagging
sự mè nheo suốt
- perpetual nagging
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ceaseless constant incessant never-ending unceasing unremitting ageless aeonian eonian eternal everlasting unending
Lượt xem: 558