excise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excise
Phát âm : /ek'saiz/
+ danh từ
- thuế hàng hoá, thuế môn bài
- sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài
+ ngoại động từ
- đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài
- bắt trả quá mức
+ ngoại động từ
- cắt, cắt xén (đoạn sách...)
- (sinh vật học); (y học) cắt bớt, cắt lọc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excise tax strike scratch expunge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excise"
Lượt xem: 453