invent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invent
Phát âm : /in'vent/
+ ngoại động từ
- phát minh, sáng chế
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác (truyện)
- bịa đặt (chuyện...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fabricate manufacture cook up make up contrive devise excogitate formulate forge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "invent":
impend infant infanta infante invent - Những từ có chứa "invent":
invent inventable inventible invention inventional inventive inventiveness inventor inventory uninventive - Những từ có chứa "invent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phượu bịa sáng chế phát minh đơm đặt chế tác đặt bày đặt để hư cấu đặt chuyện more...
Lượt xem: 788