--

excrement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excrement

Phát âm : /'ekskrimənt/

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • cứt, phân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excrement"
Lượt xem: 471