excretion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excretion
Phát âm : /eks'kri:ʃn /
+ danh từ
- sự bài tiết, sự thải ra
- chất bài tiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
body waste excreta excrement excretory product elimination evacuation excreting voiding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excretion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excretion":
excoriation excretion execration exertion
Lượt xem: 680