exhalation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhalation
Phát âm : /,ekshə'leiʃn/
+ danh từ
- sự bốc lên, sự toả ra
- hơi thở, luồng gió; sương mù, hơi bốc
- cơn giận thoáng qua
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
expiration breathing out halitus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhalation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exhalation":
escalation exaltation exhalation exulation
Lượt xem: 423