exulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exulation
Phát âm : /ig'zʌltənsi/ Cách viết khác : (exulation) /,egzʌl'teiʃn/
+ danh từ
- nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở
- sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exulation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exulation":
ejaculation escalation exaltation exhalation exulation
Lượt xem: 337