--

exsiccate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exsiccate

Phát âm : /'eksikeit/

+ ngoại động từ

  • làm khô; làm khô héo
  • cô đặc
Từ liên quan
Lượt xem: 267