desiccate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desiccate
Phát âm : /'desikeit/
+ ngoại động từ
- làm khô, sấy khô
- desiccated apples
táo khô
- desiccated milk
sữa bột
- desiccated apples
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arid desiccated exsiccate dehydrate dry up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desiccate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desiccate":
dedicate desiccate dictate dedicated desiccated - Những từ có chứa "desiccate":
desiccate desiccated
Lượt xem: 439