exteriorize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exteriorize
Phát âm : /eks'tiəriəraiz/ Cách viết khác : (exteriorise) /eks'tiəriəraiz/
+ ngoại động từ
- thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exteriorise externalize externalise objectify bring outside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exteriorize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exteriorize":
exteriorise exteriorize
Lượt xem: 357